Trang chủSNOWFIT • KLSE
add
Snowfit Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,20 RM
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,57 Tr | 111,88% |
Chi phí hoạt động | 7,73 Tr | 120,23% |
Thu nhập ròng | 300,00 N | -24,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -64,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 939,00 N | 23,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 9,14% |
Tổng tài sản | 17,54 Tr | 4,51% |
Tổng nợ | 13,66 Tr | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 N | -24,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | 207,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 N | 98,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | -1.320,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,50 N | 471,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
39