Trang chủSNPS • BKK
add
Specialty Natural Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ฿ - 5,20 ฿
Phạm vi một năm
3,90 ฿ - 5,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T THB
Số lượng trung bình
26,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,01 Tr | 64,97% |
Chi phí hoạt động | 28,85 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | 1.555,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | 904,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,31 Tr | 384,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 677,61 Tr | — |
Tổng nợ | 218,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | 1.555,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
277