Trang chủSNX • WSE
add
Sunex SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,83 zł - 8,24 zł
Phạm vi một năm
5,43 zł - 15,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
181,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
36,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,17 Tr | -18,72% |
Chi phí hoạt động | 14,20 Tr | 53,99% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -195,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -217,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -68,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 Tr | 67,47% |
Tổng tài sản | 290,83 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 183,94 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -195,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | -72,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | 68,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,45 Tr | 40,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 164,07% |
Dòng tiền tự do | -888,57 N | 92,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
484