Trang chủSOBO • NYSE
add
South Bow Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,39 $
Mức chênh lệch một ngày
22,84 $ - 23,68 $
Phạm vi một năm
21,12 $ - 27,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CAD
Số lượng trung bình
928,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,00 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 122,00 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | -32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,00 Tr | 8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 22,71 T | — |
Tổng nợ | 18,89 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | -32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,00 Tr | 21,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 Tr | -4.050,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,15 T | 3.071,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,54 T | 1.015,36% |
Dòng tiền tự do | -5,65 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web