Trang chủSOC • NYSE
add
Sable Offshore Corp
22,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,84 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:02:54 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,82 $
Mức chênh lệch một ngày
21,93 $ - 23,00 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 28,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,71 Tr | 259,83% |
Thu nhập ròng | -255,57 Tr | -1.007,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,58 Tr | -206,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,23 Tr | 40.527,53% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 2.170,01% |
Tổng nợ | 1,31 T | 1.330,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,57 Tr | -1.007,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,64 Tr | -81,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,40 Tr | 1.176,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,34 Tr | 23,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123