Trang chủSOFTTECH • NSE
add
SoftTech Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
440,00 ₹ - 461,00 ₹
Phạm vi một năm
236,00 ₹ - 612,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T INR
Số lượng trung bình
60,63 N
Tỷ số P/E
186,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,47 Tr | 20,01% |
Chi phí hoạt động | 89,14 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | -56,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,88 Tr | -0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,56 Tr | -57,84% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 9,51% |
Tổng nợ | 744,32 Tr | 22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | -56,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Nhân viên
352