Trang chủSORENTO • KLSE
add
Sorento Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
361,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,05 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,11 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 142,70 Tr | — |
Tổng nợ | 71,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 918,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163