Trang chủSP3 • ASX
add
Spectur Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
206,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | -949,96 N | -1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,20 | 5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -869,97 N | -8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,90 N | -49,75% |
Tổng tài sản | 4,56 Tr | -18,39% |
Tổng nợ | 4,49 Tr | 16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -261,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -949,96 N | -1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 N | 101,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,38 N | 73,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 N | 91,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,83 N | 86,65% |
Dòng tiền tự do | -429,38 N | -36,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
26