Trang chủSPAI • NASDAQ
add
Safe Pro Group Inc
3,76 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
3,76 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:45:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,74 Tr USD
Số lượng trung bình
555,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,76 N | 102,24% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 389,36% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -442,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -168,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | -456,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,48 Tr | — |
Tổng nợ | 1,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -208,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -259,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -442,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -227,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 N | 89,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | 595,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 8.662,78% |
Dòng tiền tự do | -591,61 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11