Trang chủSPAZF • OTCMKTS
add
Spanish Mountain Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
86,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 780,32 N | 45,24% |
Thu nhập ròng | -578,50 N | -9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -776,37 N | -49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -71,15% |
Tổng tài sản | 99,62 Tr | 1,72% |
Tổng nợ | 952,90 N | 107,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,50 N | -9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,07 N | 39,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -187,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,42 N | -43,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -83,54% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -85,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web