Trang chủSPEN • TLV
add
Shapir Engineering and Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.718,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.678,00 ILA - 2.725,00 ILA
Phạm vi một năm
1.760,00 ILA - 3.027,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T ILS
Số lượng trung bình
247,44 N
Tỷ số P/E
1.049,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | -20,00% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -74,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -73,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,00 Tr | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 24,85% |
Tổng tài sản | 15,33 T | 3,94% |
Tổng nợ | 11,58 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -74,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,00 Tr | -333,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 Tr | 30,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,00 Tr | -144,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,00 Tr | -726,67% |
Dòng tiền tự do | -401,88 Tr | -94,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.150