Trang chủSPG • JSE
add
Super Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.935,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.894,00 ZAC - 2.949,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.135,00 ZAC - 3.327,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T ZAR
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
226,28
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 T | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 2,62% |
Thu nhập ròng | -324,68 Tr | -181,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -183,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | -8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -11.304,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 T | -2,17% |
Tổng tài sản | 76,90 T | 5,07% |
Tổng nợ | 58,59 T | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,68 Tr | -181,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,43 Tr | -81,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,50 Tr | 27,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | 7,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 981,60 Tr | -37,90% |
Dòng tiền tự do | 751,22 Tr | -12,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
21.000