Trang chủSPKSJF • CPH
add
Sparekassen Sjaelland-Fyn A/S
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
260,00 kr - 268,50 kr
Phạm vi một năm
203,50 kr - 268,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T DKK
Số lượng trung bình
22,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,26 Tr | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 235,25 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 135,25 Tr | 0,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,18 | -11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | 22,79% |
Tổng tài sản | 31,09 T | 0,44% |
Tổng nợ | 26,53 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,25 Tr | 0,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 138,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,42 Tr | 86,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,85 Tr | 283,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 318,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2015
Trang web
Nhân viên
533