Trang chủSPMT • CNSX
add
Spearmint Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
917,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,53 N | -38,46% |
Thu nhập ròng | -75,30 N | 31,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,33 N | -2.769,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,18 N | -77,31% |
Tổng tài sản | 3,36 Tr | -16,77% |
Tổng nợ | 168,01 N | 418,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,30 N | 31,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,12 N | 85,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 312,00 | 100,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,39 N | 130,56% |
Dòng tiền tự do | 42,71 N | 139,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web