Trang chủSPORTKING • NSE
add
Sportking India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,20 ₹ - 99,70 ₹
Phạm vi một năm
72,00 ₹ - 159,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 T INR
Số lượng trung bình
301,70 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 3,83% |
Thu nhập ròng | 250,22 Tr | 61,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 55,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,72 Tr | 48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,18 Tr | 107,39% |
Tổng tài sản | 16,62 T | 2,22% |
Tổng nợ | 7,09 T | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,22 Tr | 61,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
5.974