Trang chủSPRG • TLV
add
Spring Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
563,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
569,80 ILA - 580,00 ILA
Phạm vi một năm
511,90 ILA - 1.248,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
48,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
559,00
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
86,21%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | 114,57% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 25,05% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 106,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,82 | -57,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 107,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,22 Tr | 168,37% |
Tổng tài sản | 85,24 Tr | -40,26% |
Tổng nợ | 5,52 Tr | -75,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 106,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,50 N | 11,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,18 Tr | 4.027,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,15 Tr | -19.307,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | -653,52% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 107,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5