Trang chủSPRINT • STO
add
Sprint Bioscience AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,40 kr - 1,55 kr
Phạm vi một năm
0,76 kr - 2,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
105,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
54,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | -62,58% |
Chi phí hoạt động | 13,46 Tr | 22,56% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -118,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,19 | -148,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,09 Tr | -118,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,72 Tr | -42,40% |
Tổng tài sản | 46,02 Tr | -27,82% |
Tổng nợ | 32,54 Tr | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -118,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 Tr | -110,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 Tr | -110,83% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | -109,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
36