Trang chủSQRL • BME
add
Squirrel Media SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 €
Mức chênh lệch một ngày
1,37 € - 1,44 €
Phạm vi một năm
1,19 € - 2,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
126,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
30,27 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,93 Tr | 14,72% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | 19,61% |
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | 40,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,61 | 22,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | -3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | -61,47% |
Tổng tài sản | 165,51 Tr | 11,80% |
Tổng nợ | 94,12 Tr | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | 40,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | -68,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 Tr | -20,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 564,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | -208,05% |
Dòng tiền tự do | -812,06 N | -143,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
222