Trang chủSQX • CNSX
add
Squatex Energy and Ressources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,98 N | 955,24% |
Thu nhập ròng | -102,11 N | -152,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 N | 44,31% |
Tổng tài sản | 13,31 N | 391,29% |
Tổng nợ | 2,95 Tr | 20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -412,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,11 N | -152,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,98 N | -2.267,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,98 N | -776,45% |
Dòng tiền tự do | -96,68 N | -1.122,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web