Trang chủSRAJ • IDX
add
Sejahteraraya Anugrahjaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 Rp - 2.360,00 Rp
Phạm vi một năm
238,00 Rp - 3.510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 NT IDR
Số lượng trung bình
164,94 N
Tỷ số P/E
2.995,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,00 T | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 176,20 T | 7,54% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | -160,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,34 T | 12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 123,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,20 T | -50,26% |
Tổng tài sản | 5,65 NT | 0,57% |
Tổng nợ | 3,79 NT | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | -160,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,46 T | 605,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,78 T | -32,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,36 T | 323,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,95 T | 93,25% |
Dòng tiền tự do | -65,14 T | 20,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.041