Trang chủSREI • LON
add
Schroder Real Estate Investment Trst Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
47,50 GBX - 49,10 GBX
Phạm vi một năm
41,05 GBX - 53,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
232,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
717,61 N
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
7,19%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,41 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 682,50 N | 377,27% |
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 236,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,10 | 225,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 Tr | 23,13% |
Tổng tài sản | 482,51 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 191,78 Tr | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 236,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 Tr | -35,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,50 N | 88,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | 39,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 N | 100,91% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | -6,15% |