Trang chủSRJ • ASX
add
SRJ Technologies Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
475,23 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,62 N | -23,04% |
Chi phí hoạt động | 604,01 N | -0,50% |
Thu nhập ròng | -474,97 N | -45,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -170,47 | -89,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,67 N | -23,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,43 N | -52,02% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -31,35% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -220,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 497,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,97 N | -45,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,37 N | 26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 N | -23,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,53 N | 36,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,49 N | 144,00% |
Dòng tiền tự do | -205,88 N | -27,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11