Trang chủSRNA3 • BVMF
add
Serena Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,72 R$ - 7,23 R$
Phạm vi một năm
5,28 R$ - 10,35 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T BRL
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 22,43% |
Chi phí hoạt động | 57,44 Tr | -10,04% |
Thu nhập ròng | 36,18 Tr | -64,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -71,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -67,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,87 Tr | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 65,24% |
Tổng tài sản | 19,90 T | 10,88% |
Tổng nợ | 14,50 T | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,18 Tr | -64,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,05 Tr | -14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,03 Tr | 74,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,30 Tr | -97,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,54 Tr | 30,51% |
Dòng tiền tự do | 133,26 Tr | 157,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web