Trang chủSRP • EPA
add
SRP Groupe SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 €
Mức chênh lệch một ngày
0,73 € - 0,74 €
Phạm vi một năm
0,67 € - 1,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
38,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,04 Tr | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 64,40 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | -651,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,49 | -681,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -154,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,89 Tr | -31,78% |
Tổng tài sản | 420,40 Tr | -1,15% |
Tổng nợ | 238,30 Tr | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | -651,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | -396,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | -82,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -4,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,84 Tr | -121,58% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -199,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.167