Trang chủSRT • LON
add
SRT Marine Systems PLC
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
42,50 GBX - 43,89 GBX
Phạm vi một năm
10,35 GBX - 51,32 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
109,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
144,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -83,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 28,66 Tr | — |
Tổng nợ | 17,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -943,81 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 874,29 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
109