Trang chủSSEZF • OTCMKTS
add
SSE
Giá đóng cửa hôm trước
19,82 $
Phạm vi một năm
19,19 $ - 26,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 T USD
Số lượng trung bình
644,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 409,25 Tr | 16,08% |
Thu nhập ròng | 297,90 Tr | 45,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | 56,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,90 Tr | 19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,80 Tr | -1,29% |
Tổng tài sản | 28,58 T | 9,47% |
Tổng nợ | 16,51 T | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,90 Tr | 45,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 537,50 Tr | -47,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,65 Tr | -25,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,60 Tr | 132,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,55 Tr | -1.468,87% |
Dòng tiền tự do | -217,16 Tr | -19,81% |
Giới thiệu
SSE plc is a multinational energy company headquartered in Perth, Scotland. It is listed on the London Stock Exchange, and is a constituent of the FTSE 100 Index. SSE operates in the United Kingdom and Ireland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
14.980