Trang chủSSGLF • OTCMKTS
add
SSH Group Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | 16,66 N | 187,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 183,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 15,00% |
Tổng tài sản | 39,46 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 31,88 Tr | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,66 N | 187,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 29,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 387,92 N | 237,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -59,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,55 N | -197,05% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 30,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web