Trang chủSSL • ASX
add
Sietel Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 $
Phạm vi một năm
8,65 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,07 Tr AUD
Tỷ số P/E
32,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 Tr | -4,35% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 610,36 N | 1.700,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 1.774,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,85 N | -46,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 5,28% |
Tổng tài sản | 97,06 Tr | 11,37% |
Tổng nợ | 10,64 Tr | 32,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,36 N | 1.700,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 836,39 N | -1,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -157,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 948,12 N | 1.030,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,16 N | -229,31% |
Dòng tiền tự do | -7,27 Tr | -2.289,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
152