Trang chủSSVFF • OTCMKTS
add
Southern Silver Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
132,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 266,66% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -226,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -6,83% |
Tổng tài sản | 37,33 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 407,06 N | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -226,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -750,58 N | -11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,27 N | 19,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 514,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,02 N | 55,54% |
Dòng tiền tự do | 42,82 N | 108,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web