Trang chủSTAB • OTCMKTS
add
Statera Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 N USD
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 32,24 Tr | 215,99% |
Thu nhập ròng | -101,85 Tr | -742,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,85 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,98 Tr | -203,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | 233,29% |
Tổng tài sản | 21,17 Tr | 1.944,42% |
Tổng nợ | 22,68 Tr | 383,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -175,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -298,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,85 Tr | -742,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,19 Tr | -454,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,46 Tr | 139.801,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,99 Tr | 269,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,25 Tr | 955,50% |
Dòng tiền tự do | -10,13 Tr | -165,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46