Trang chủSTC • BKK
add
STC Concrete Product Public Cmpny Limted
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,51 ฿ - 0,54 ฿
Phạm vi một năm
0,38 ฿ - 0,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
301,04 Tr THB
Số lượng trung bình
58,44 N
Tỷ số P/E
60,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,09 Tr | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 36,44 Tr | 10,51% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 1.771,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 1.579,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,64 Tr | 32,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | 206,08% |
Tổng tài sản | 829,49 Tr | 3,45% |
Tổng nợ | 457,26 Tr | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 1.771,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 Tr | 152,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | 33,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | -114,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 3.308,45% |
Dòng tiền tự do | 7,92 Tr | 131,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
281