Trang chủSTCM • LON
add
Steppe Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,11 GBX - 15,30 GBX
Phạm vi một năm
12,02 GBX - 23,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
33,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
53,15 N
Tỷ số P/E
42,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,19 Tr | -6,79% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -6.838,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 | -7.378,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,50 N | -152,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -65,96% |
Tổng tài sản | 86,48 Tr | -5,67% |
Tổng nợ | 26,58 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -6.838,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 N | -97,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 22,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,50 N | -75,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -336,38% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -1.653,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
794