Trang chủSTEM • NYSE
add
Stem Inc
0,82 $
Trước giờ mở cửa:(7,88%)-0,065
0,76 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:30:43 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,17 Tr USD
Số lượng trung bình
15,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,29 Tr | -78,10% |
Chi phí hoạt động | 46,51 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | -148,30 Tr | -92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -506,30 | -778,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 30,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,95 Tr | 48,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,36 Tr | -39,88% |
Tổng tài sản | 537,84 Tr | -61,55% |
Tổng nợ | 881,39 Tr | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -343,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,30 Tr | -92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,43 Tr | -135,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | -107,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | 46,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,28 Tr | -162,77% |
Dòng tiền tự do | 96,00 Tr | 267,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
624