Trang chủSTG • ASX
add
Straker Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
145,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,37 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 8,67 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -476,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,43 | -547,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,00 N | -26,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 40,16 Tr | -24,75% |
Tổng nợ | 10,66 Tr | -35,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -476,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 836,00 N | -53,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,00 N | 37,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,50 N | -10,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,00 N | -111,95% |
Dòng tiền tự do | 728,56 N | 96,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
170