Trang chủSTRAX • STO
add
Strax AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,11 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,060 kr - 1,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,00 N | -88,71% |
Chi phí hoạt động | -1,53 Tr | -111,18% |
Thu nhập ròng | 797,00 N | 104,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,24 | 137,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,00 N | 104,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 N | -91,27% |
Tổng tài sản | 4,04 Tr | -92,99% |
Tổng nợ | 77,65 Tr | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -73,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 49,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 797,00 N | 104,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 N | -100,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 N | 97,31% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -114,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15