Trang chủSTRL • NASDAQ
add
Sterling Infrastructure Inc
143,00 $
Sau giờ giao dịch:(2,45%)+3,50
146,50 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:05:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
187,30 $
Mức chênh lệch một ngày
141,54 $ - 174,73 $
Phạm vi một năm
74,44 $ - 206,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T USD
Số lượng trung bình
347,22 N
Tỷ số P/E
24,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,74 Tr | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 42,24 Tr | 21,97% |
Thu nhập ròng | 61,32 Tr | 55,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 47,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,98 | 56,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,93 Tr | 45,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,13 Tr | 58,31% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 17,39% |
Tổng nợ | 1,29 T | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,32 Tr | 55,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,27 Tr | 1,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,92 Tr | -81,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,21 Tr | -185,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,14 Tr | -17,62% |
Dòng tiền tự do | 118,97 Tr | -7,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.000