Trang chủSTUV • CVE
add
Stuve Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
778,27 N CAD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,73 N | -1,78% |
Thu nhập ròng | -56,79 N | -54,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,87 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,77 Tr | -8,37% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,79 N | -54,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,10 N | 157,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,86 N | -237,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 N | -93,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 N | 89,02% |
Dòng tiền tự do | -106,11 N | -641,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web