Trang chủSTXYF • OTCMKTS
add
SatixFy Communications Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,71 Tr USD
Số lượng trung bình
92,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | -23,66% |
Chi phí hoạt động | 11,04 Tr | -18,79% |
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | 3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -539,62 | -26,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,32 Tr | 16,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 5,40% |
Tổng tài sản | 25,64 Tr | -7,02% |
Tổng nợ | 117,19 Tr | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -91,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | 3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2012
Trang web
Nhân viên
135