Trang chủSUP • NYSE
add
Superior Industries International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 4,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,35 Tr USD
Số lượng trung bình
91,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,76 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 17,68 Tr | 56,66% |
Thu nhập ròng | -24,75 Tr | 71,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,69 | 71,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | -7,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,65 Tr | -13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,59 Tr | -85,86% |
Tổng tài sản | 801,66 Tr | -22,75% |
Tổng nợ | 756,50 Tr | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,75 Tr | 71,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 Tr | -137,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 Tr | 49,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,74 Tr | -7.787,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,98 Tr | -3.090,64% |
Dòng tiền tự do | 5,73 Tr | -83,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
6.800