Trang chủSUPRAJIT • NSE
add
Suprajit Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
412,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
407,70 ₹ - 419,20 ₹
Phạm vi một năm
374,50 ₹ - 639,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,15 T INR
Số lượng trung bình
68,09 N
Tỷ số P/E
41,21
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,34 T | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 34,87% |
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | -98,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -98,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,84 Tr | -13,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -17,85% |
Tổng tài sản | 28,56 T | 12,41% |
Tổng nợ | 15,84 T | 24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | -98,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.753