Trang chủSURAJLTD • NSE
add
Suraj Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
413,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ₹ - 405,00 ₹
Phạm vi một năm
300,00 ₹ - 530,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T INR
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,44 Tr | -33,30% |
Chi phí hoạt động | 190,84 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | 64,69 Tr | 53,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 129,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,12 Tr | 13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -96,19% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 11,59% |
Tổng nợ | 833,06 Tr | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,69 Tr | 53,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
234