Trang chủSURAKSHA • NSE
add
Suraksha Diagnostic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
357,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
358,80 ₹ - 368,40 ₹
Phạm vi một năm
328,60 ₹ - 449,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,85 T INR
Số lượng trung bình
729,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,67 Tr | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 443,77 Tr | 11,81% |
Thu nhập ròng | 103,43 Tr | 22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,66 Tr | 33,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,20 T | — |
Tổng nợ | 1,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,43 Tr | 22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,32 Tr | 19,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,52 Tr | -58,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,75 Tr | 8,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,94 Tr | -371,09% |
Dòng tiền tự do | -30,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.173