Trang chủSURANAT&P • NSE
add
Surana Telecom and Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,45 ₹ - 21,96 ₹
Phạm vi một năm
14,15 ₹ - 29,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T INR
Số lượng trung bình
244,84 N
Tỷ số P/E
31,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,12 Tr | -47,90% |
Chi phí hoạt động | 43,56 Tr | -5,34% |
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | 277,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,43 | 625,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 Tr | -77,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,38 Tr | 1.302,25% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 6,39% |
Tổng nợ | 67,95 Tr | -24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | 277,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
17