Trang chủSURIA • KLSE
add
Suria Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 RM
Phạm vi một năm
1,76 RM - 2,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
622,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,67 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,54 Tr | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | 7,95% |
Thu nhập ròng | 16,98 Tr | 15,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,74 | 24,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,59 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,81 Tr | 15,80% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -3,58% |
Tổng nợ | 289,98 Tr | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,98 Tr | 15,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,57 Tr | -59,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,72 Tr | -28,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,43 Tr | -31,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,14 Tr | -445,01% |
Dòng tiền tự do | -32,16 Tr | -747,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.090