Trang chủSUU • CVE
add
Strathmore Plus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 471,52 N | -68,92% |
Thu nhập ròng | -590,15 N | 61,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -51,35% |
Tổng tài sản | 4,03 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 657,31 N | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -590,15 N | 61,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,59 N | 87,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,47 N | -23,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 N | -100,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,46 N | -132,15% |
Dòng tiền tự do | -376,97 N | 23,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web