Trang chủSVAUF • OTCMKTS
add
StorageVault Canada Inc
2,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)+0,0091
2,76 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:28:10 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,76 $
Phạm vi một năm
2,69 $ - 4,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CAD
Số lượng trung bình
23,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,96 Tr | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 33,88 Tr | 7,73% |
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -142,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,83 | -140,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,81 Tr | -0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | 14,99% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 11,70% |
Tổng nợ | 2,07 T | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -142,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,89 Tr | 49,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,03 Tr | -408,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,58 Tr | 865,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,56 Tr | -16,88% |
Dòng tiền tự do | 32,92 Tr | 397,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
800