Trang chủSVEAF • STO
add
Sveafastigheter publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
35,44 kr
Mức chênh lệch một ngày
35,30 kr - 35,90 kr
Phạm vi một năm
33,54 kr - 40,60 kr
Số lượng trung bình
297,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,00 Tr | 144,52% |
Chi phí hoạt động | 61,00 Tr | 110,34% |
Thu nhập ròng | -338,00 Tr | 54,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,68 | 81,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 28,64 T | — |
Tổng nợ | 13,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,00 Tr | 54,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,00 Tr | -75,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 Tr | 72,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,00 Tr | -121,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -574,00 Tr | -122,59% |
Dòng tiền tự do | 111,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web