Trang chủSVG • ASX
add
Savannah Goldfields Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,84 N | -87,57% |
Chi phí hoạt động | 915,70 N | 27,69% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -599,97 | -505,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | 28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,74 N | 41,16% |
Tổng tài sản | 43,22 Tr | -13,95% |
Tổng nợ | 40,09 Tr | 30,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | -195,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 363,57 N | 109,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | -60,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,02 N | 255,44% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 64,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
18