Trang chủSVITZR • CPH
add
Svitzer Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
219,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
213,05 kr - 220,80 kr
Phạm vi một năm
200,00 kr - 285,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T DKK
Số lượng trung bình
37,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.DJI
0,0043%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 225,00 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | 64,50 Tr | -26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -33,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,00 Tr | 2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,42 T | — |
Tổng nợ | 5,62 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,50 Tr | -26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,50 Tr | 2,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,50 Tr | -8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,00 Tr | 128,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,00 Tr | 476,74% |
Dòng tiền tự do | 52,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1833
Trang web
Nhân viên
4.000