Trang chủSVRS • WSE
add
Silvair Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,62 zł - 3,62 zł
Phạm vi một năm
3,40 zł - 5,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
63,22 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,00 N | 31,52% |
Chi phí hoạt động | 319,00 N | -11,14% |
Thu nhập ròng | -156,00 N | 49,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,76 | 61,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,00 N | 138,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,00 N | -38,78% |
Tổng tài sản | 13,99 Tr | 15,09% |
Tổng nợ | 5,86 Tr | 47,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,00 N | 49,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,00 N | 257,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,00 N | -55,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | -700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,00 N | 35,02% |
Dòng tiền tự do | -121,38 N | 5,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45